Bảo lãnh là gì? Hiểu đúng để tránh rủi ro pháp lý trong các giao dịch dân sự
Bạn có bao giờ nghe đến cụm từ bảo lãnh là gì nhưng vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa pháp lý của nó? Nhiều người thường nhầm giữa bảo lãnh, vay nợ và thế chấp, trong khi đây thực chất là một biện pháp bảo đảm nghĩa vụ dân sự phổ biến trong đời sống và hoạt động kinh doanh. Vậy bảo lãnh là gì, có phải là biện pháp bảo đảm nghĩa vụ dân sự hay không, và khi bảo lãnh thì có phải chịu cả tiền lãi, tiền phạt hay bồi thường thiệt hại không? Mời bạn cùng website An ninh và Đời sống tìm hiểu rõ bản chất, phạm vi và trách nhiệm của người bảo lãnh theo quy định của pháp luật hiện hành. Nếu thấy nội dung hữu ích, hãy chia sẻ bài viết, để lại bình luận và theo dõi website để cùng lan tỏa kiến thức pháp luật thiết thực đến cộng đồng.

Khái niệm và bản chất pháp lý của bảo lãnh
Bảo lãnh là gì theo quy định pháp luật
Theo Điều 335 Bộ luật Dân sự năm 2015, bảo lãnh là việc người thứ ba (bên bảo lãnh) cam kết với bên có quyền (bên nhận bảo lãnh) sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ (bên được bảo lãnh) nếu khi đến hạn mà bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ đã cam kết.
Hiểu đơn giản, người bảo lãnh là “người đứng ra chịu trách nhiệm thay” khi bên vay, bên nợ hoặc bên có nghĩa vụ không thể hoàn thành nghĩa vụ của mình đúng thời hạn. Quy định này giúp đảm bảo quyền lợi cho bên có quyền, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc trong các giao dịch dân sự.
Bảo lãnh là một biện pháp bảo đảm nghĩa vụ dân sự
Căn cứ Điều 292 Bộ luật Dân sự 2015, bảo lãnh được liệt kê là một trong các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự, bên cạnh các hình thức như: cầm cố, thế chấp, đặt cọc, ký cược, ký quỹ, bảo lưu quyền sở hữu, tín chấp và cầm giữ tài sản.
Như vậy, bảo lãnh là gì không chỉ là câu hỏi mang tính khái niệm, mà còn gắn liền với việc đảm bảo quyền – nghĩa vụ của các bên trong quan hệ dân sự. Pháp luật cho phép các bên thỏa thuận cụ thể về điều kiện thực hiện bảo lãnh, ví dụ chỉ khi bên được bảo lãnh mất khả năng thanh toán thì người bảo lãnh mới phải thực hiện nghĩa vụ thay.
Xem thêm: Sáp Nhập Bệnh Viện Và Trường Y: Những Thay Đổi Quan Trọng Bạn Cần Biết
Phạm vi và trách nhiệm của người bảo lãnh
Phạm vi bảo lãnh được xác định như thế nào
Theo Điều 336 Bộ luật Dân sự 2015, người bảo lãnh có thể cam kết bảo lãnh cho một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của người được bảo lãnh. Nghĩa vụ này không chỉ bao gồm nợ gốc mà còn có thể bao gồm tiền lãi, tiền phạt, tiền bồi thường thiệt hại và lãi do chậm trả, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.
Điều đó có nghĩa là khi bạn đồng ý bảo lãnh, bạn có thể phải chịu toàn bộ hậu quả tài chính nếu người được bảo lãnh không thực hiện đúng nghĩa vụ. Đây là điểm mà nhiều người thường bỏ qua khi ký vào hợp đồng bảo lãnh.
Ví dụ: Một người vay ngân hàng có người thân bảo lãnh. Nếu người vay không trả đúng hạn, ngân hàng có thể yêu cầu người bảo lãnh thanh toán cả khoản nợ gốc, tiền lãi và khoản phạt vi phạm hợp đồng. Điều này khiến bảo lãnh là gì trở nên không chỉ là sự giúp đỡ, mà còn là cam kết pháp lý nghiêm túc và có rủi ro thực tế.
Trách nhiệm liên đới trong trường hợp có nhiều người bảo lãnh
Điều 338 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: nếu có nhiều người cùng bảo lãnh cho một nghĩa vụ, thì họ phải liên đới chịu trách nhiệm bảo lãnh, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật quy định chia phần độc lập.
Điều này có nghĩa là bên có quyền có thể yêu cầu bất kỳ người bảo lãnh nào thực hiện toàn bộ nghĩa vụ thay cho người được bảo lãnh. Sau khi hoàn thành nghĩa vụ, người bảo lãnh đó có quyền yêu cầu những người bảo lãnh còn lại hoàn trả phần tương ứng của mình.
Quy định này rất quan trọng trong thực tế, giúp xác định rõ ràng trách nhiệm giữa những người bảo lãnh, tránh tình trạng đùn đẩy hoặc trốn tránh nghĩa vụ. Đây cũng là minh chứng cho việc bảo lãnh là gì không chỉ đơn thuần là “đứng tên giúp”, mà là trách nhiệm pháp lý có tính ràng buộc cao.
Miễn thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh và hệ quả pháp lý
Trường hợp được miễn nghĩa vụ bảo lãnh
Theo Điều 341 Bộ luật Dân sự 2015, người bảo lãnh có thể được miễn thực hiện nghĩa vụ trong một số trường hợp sau:
- Nếu đến hạn phải thực hiện nghĩa vụ mà bên nhận bảo lãnh đồng ý miễn cho người bảo lãnh, thì bên được bảo lãnh cũng không còn phải thực hiện nghĩa vụ, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Nếu có nhiều người bảo lãnh liên đới mà chỉ một người được miễn, thì những người còn lại vẫn phải thực hiện phần nghĩa vụ của họ.
- Ngược lại, nếu có nhiều bên nhận bảo lãnh liên đới mà chỉ một bên miễn, người bảo lãnh vẫn phải thực hiện nghĩa vụ với những người nhận bảo lãnh còn lại.
Những quy định này đảm bảo công bằng giữa các bên, tránh việc một bên lợi dụng việc miễn trừ để thoát khỏi trách nhiệm đã cam kết. Vì thế, khi tìm hiểu bảo lãnh là gì, người dân cần hiểu rõ cả phần quy định về miễn nghĩa vụ để tránh nhầm lẫn.
Tác động thực tế của việc miễn bảo lãnh
Trên thực tế, việc miễn bảo lãnh thường xảy ra khi bên nhận bảo lãnh đã thu hồi được tài sản, được bồi thường, hoặc có lý do nhân đạo, giảm nhẹ. Tuy nhiên, miễn nghĩa vụ không có nghĩa là xóa bỏ toàn bộ trách nhiệm dân sự. Nếu có thỏa thuận khác, người được bảo lãnh vẫn có thể phải hoàn trả phần nghĩa vụ cho người bảo lãnh đã thực hiện thay.
Mời các bạn xem video tại Kênh youtube An ninh và Đời sống:
Lưu ý quan trọng khi thực hiện bảo lãnh
Khi đồng ý đứng ra bảo lãnh, bạn cần cân nhắc kỹ những yếu tố sau:
- Chỉ nên bảo lãnh khi hiểu rõ khả năng tài chính và uy tín của người được bảo lãnh.
- Đọc kỹ hợp đồng, đặc biệt là phần phạm vi bảo lãnh, thời hạn, điều kiện phát sinh nghĩa vụ.
- Nếu có nhiều người cùng bảo lãnh, nên thỏa thuận rõ trách nhiệm từng người bằng văn bản.
- Giữ lại bản sao hợp đồng và các tài liệu liên quan để đảm bảo quyền lợi khi có tranh chấp.
Những lưu ý này giúp bạn hiểu đúng bản chất bảo lãnh là gì và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có khi tham gia giao dịch dân sự.
Kết luận: Hiểu đúng về bảo lãnh để bảo vệ quyền lợi của mình
Qua bài viết này, website An ninh và Đời sống đã giúp bạn hiểu rõ bảo lãnh là gì, vì sao đây là một biện pháp bảo đảm nghĩa vụ dân sự, và những trách nhiệm pháp lý phát sinh khi thực hiện bảo lãnh. Người bảo lãnh có thể phải chịu trách nhiệm toàn diện cho nghĩa vụ đã cam kết, bao gồm nợ gốc, lãi, phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại và lãi chậm trả, trừ khi có thỏa thuận hạn chế khác.
Nếu bạn đang cân nhắc việc bảo lãnh hoặc muốn hiểu sâu hơn về các biện pháp bảo đảm nghĩa vụ dân sự, hãy đọc kỹ các quy định của Bộ luật Dân sự để bảo vệ quyền lợi của mình và người thân.
Hãy để lại bình luận, chia sẻ bài viết và theo dõi website An ninh và Đời sống để cập nhật thêm nhiều nội dung hữu ích về pháp luật, kỹ năng sống an toàn và những câu chuyện thực tế trong đời sống hàng ngày.

