Tội làm nhục người khác là vấn đề khiến nhiều người băn khoăn khi chứng kiến các vụ chửi bới, lăng mạ giữa nơi đông người. Đây có phải hành vi vi phạm pháp luật hình sự hay chỉ là vi phạm hành chính? Mức phạt tối đa là bao nhiêu và có thể bị phạt tù không? Bài viết dưới đây của website An ninh và Đời sống sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất pháp lý, dấu hiệu nhận biết và khung hình phạt của tội danh này. Mời quý vị theo dõi, đừng quên để lại bình luận, chia sẻ và tiếp tục đồng hành cùng website để cập nhật kiến thức pháp luật hữu ích.

Khái quát pháp lý về Tội làm nhục người khác
Khái niệm và bản chất pháp lý
Tội làm nhục người khác là hành vi xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người khác bằng lời nói hoặc hành động. Đây là tội danh được quy định tại Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Hành vi xúc phạm phải đạt mức độ nghiêm trọng, gây cho nạn nhân cảm giác nhục nhã, bị bêu riếu trước xã hội.
Hành vi chửi bới, lăng mạ, nhiếc móc giữa chỗ đông người hoàn toàn có thể cấu thành Tội làm nhục người khác nếu làm nạn nhân bị tổn thương sâu sắc về tinh thần và danh dự.
Các dạng hành vi phổ biến
Hành vi phạm tội thường thể hiện qua:
- Lời nói thô tục, nhục mạ, xúc phạm trực tiếp danh dự người khác.
- Hành động bêu riếu, hạ nhục như ném chất bẩn, xé quần áo, quay clip phát tán lên mạng.
- Sử dụng mạng xã hội để chế giễu, tung tin bôi nhọ nhằm hạ thấp danh dự người khác.
Tất cả các hành vi trên đều có thể cấu thành Tội làm nhục người khác nếu mức độ xúc phạm đủ nghiêm trọng.
Xem thêm: Mức Phạt Xâm Chiếm Vỉa Hè: Cần Biết Ngay!
Mức Phạt Đi Ngược Chiều 2025: Xe Máy Và Ô Tô Cần Biết
Dấu hiệu cấu thành Tội làm nhục người khác
Mặt khách quan của hành vi
Hành vi xúc phạm phải xảy ra công khai hoặc có tính lan truyền rộng, khiến nạn nhân cảm thấy nhục nhã trước nhiều người. Hành vi có thể xảy ra trực tiếp hoặc thông qua mạng xã hội, mạng viễn thông.
Hành vi được xem là làm nhục khi:
- Nhắm đến hạ thấp danh dự, nhân phẩm.
- Gây cảm giác xấu hổ, ê chề nghiêm trọng cho bị hại.
- Có phạm vi tác động lớn, ảnh hưởng tới đời sống tinh thần và uy tín của nạn nhân.
Mặt chủ quan của người phạm tội
Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý. Họ biết rõ việc mình làm là xúc phạm danh dự người khác nhưng vẫn thực hiện để thoả mãn mục đích cá nhân.
Khách thể và chủ thể
Khách thể là quyền được pháp luật bảo vệ về danh dự, nhân phẩm của mỗi công dân.
Chủ thể của Tội làm nhục người khác là người từ đủ 16 tuổi và có năng lực chịu trách nhiệm hình sự.
Mức xử phạt đối với Tội làm nhục người khác
Khung hình phạt cơ bản – Khoản 1 Điều 155
Áp dụng khi hành vi xúc phạm đạt mức nghiêm trọng nhưng chưa có các yếu tố tăng nặng. Người phạm tội có thể bị:
- Phạt cảnh cáo;
- Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng;
- Hoặc cải tạo không giam giữ đến 03 năm.
Đây là mức chế tài phổ biến nhất đối với Tội làm nhục người khác trong đời sống hàng ngày.
Khung hình phạt tăng nặng thứ nhất – Khoản 2 Điều 155
Mức phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm nếu hành vi:
- Phạm tội 02 lần trở lên;
- Xúc phạm từ 02 người trở lên;
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
- Xúc phạm người đang thi hành công vụ;
- Xúc phạm người đang chăm sóc, dạy dỗ, nuôi dưỡng mình;
- Sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, mạng xã hội để xúc phạm;
- Gây rối loạn tâm thần, hành vi cho nạn nhân từ 31% đến 60%.
Hành vi trên mạng xã hội rất dễ rơi vào khung này, đặc biệt khi clip bị phát tán rộng và gây tổn thương tinh thần lớn cho nạn nhân.
Khung hình phạt tăng nặng thứ hai – Khoản 3 Điều 155
Mức phạt tù từ 02 năm đến 05 năm nếu:
- Khiến nạn nhân bị rối loạn tâm thần, hành vi từ 61% trở lên;
- Hoặc nạn nhân tự sát vì bị làm nhục.
Đây là mức phạt cao nhất của Tội làm nhục người khác và cho thấy hành vi xúc phạm danh dự có thể gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng nếu chủ quan, thiếu kiềm chế.
Hình phạt bổ sung – Khoản 4
Người phạm tội có thể bị:
- Cấm đảm nhiệm chức vụ,
- Cấm hành nghề,
- Hoặc cấm làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Điều này đảm bảo tính răn đe và giữ gìn kỷ luật trong các môi trường đặc thù.
Mời các bạn xem video tại Kênh youtube An ninh và Đời sống:
Khi nào hành vi chửi bới không cấu thành Tội làm nhục người khác?
Không phải mọi lời chửi bới đều cấu thành tội. Những trường hợp sau đây thường không bị truy cứu hình sự:
- Lời nói xúc phạm nhưng nhẹ, không gây hậu quả đáng kể.
- Xung đột bộc phát, không có yếu tố làm nhục nghiêm trọng.
- Chưa gây tổn thương tinh thần rõ rệt hoặc phạm vi ảnh hưởng hạn chế.
Tuy nhiên, người vi phạm vẫn có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
Ý nghĩa của việc hiểu đúng Tội làm nhục người khác
Nắm rõ quy định giúp:
- Mỗi người có ý thức giữ gìn lời nói, hành vi nơi công cộng.
- Bảo vệ bản thân khi bị xúc phạm nghiêm trọng.
- Kịp thời trình báo cơ quan chức năng khi phát hiện hành vi vi phạm.
- Góp phần xây dựng môi trường sống văn minh, tôn trọng lẫn nhau.
Kết luận
Tội làm nhục người khác là tội phạm nghiêm trọng, có thể bị phạt tù đến 05 năm nếu hành vi gây hậu quả nặng nề cho nạn nhân. Việc chửi bới, lăng mạ giữa nơi đông người hoặc trên mạng xã hội không chỉ thể hiện sự thiếu văn hóa mà còn có thể đẩy người thực hiện vào vòng tố tụng hình sự.
Website An ninh và Đời sống mong rằng bài viết đã giúp quý vị hiểu rõ dấu hiệu nhận biết, khung hình phạt và cách xử lý trong thực tế. Nếu còn thắc mắc, mời quý vị để lại bình luận, chia sẻ bài viết và tiếp tục theo dõi để cập nhật thêm nhiều thông tin pháp luật thiết thực trong đời sống hằng ngày.

