Người giám hộ là một khái niệm quan trọng trong pháp luật dân sự, đóng vai trò bảo vệ quyền lợi cho những người không có khả năng tự bảo vệ mình. Vậy, người giám hộ là ai, có quyền và nghĩa vụ như thế nào theo quy định pháp luật hiện hành? Bạn hãy cùng website An ninh Và Đời sống tìm hiểu nội dung chi tiết qua bài viết dưới đây. Đừng quên để lại bình luận, chia sẻ bài viết và theo dõi website để cập nhật thêm nhiều thông tin pháp lý hữu ích, thiết thực trong cuộc sống hàng ngày.
Quy định pháp luật về người giám hộ
Khái niệm người giám hộ trong pháp luật dân sự
Người giám hộ là cá nhân hoặc pháp nhân được chỉ định để đại diện và chăm sóc cho người chưa đủ năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi. Trong pháp luật Việt Nam, người giám hộ có vai trò đại diện hợp pháp cho người được giám hộ trong các vấn đề dân sự, tài sản và chăm sóc cá nhân.
Theo Điều 46 Bộ luật Dân sự 2015, có ba nhóm người cần được giám hộ gồm: người chưa thành niên không còn cha mẹ hoặc cha mẹ mất năng lực hành vi dân sự; người mất năng lực hành vi dân sự; và người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi theo quyết định của Tòa án.
Tùy theo từng trường hợp cụ thể, người giám hộ có thể được chỉ định bởi Tòa án, được cha mẹ hoặc người thân bổ nhiệm, hoặc được người cần giám hộ lựa chọn nếu còn đủ năng lực pháp lý.
Ai có thể làm người giám hộ?
Theo Điều 48 Bộ luật Dân sự 2015, bất kỳ cá nhân hoặc pháp nhân nào có đầy đủ điều kiện theo quy định pháp luật đều có thể trở thành người giám hộ. Điều này nhằm đảm bảo người được giám hộ được chăm sóc và bảo vệ một cách đầy đủ, phù hợp với điều kiện thực tế.
Một cá nhân có thể làm người giám hộ cho nhiều người cùng lúc nếu đáp ứng đủ điều kiện và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận. Tuy nhiên, việc này cần sự giám sát để tránh tình trạng lạm dụng quyền giám hộ.
Xem thêm: Tài Sản Chung Của Vợ Chồng: Quyền Chia Tài Sản Trong Hôn Nhân
Điều kiện làm người giám hộ
Điều kiện đối với cá nhân
Căn cứ Điều 49 Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân muốn làm người giám hộ cần đảm bảo các điều kiện sau:
- Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự
- Có đạo đức tốt
- Có điều kiện cần thiết để thực hiện quyền và nghĩa vụ của người giám hộ
- Không bị truy cứu trách nhiệm hình sự
- Không có tiền án liên quan đến các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản
- Không bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên
Các điều kiện này nhằm sàng lọc, lựa chọn người có đủ phẩm chất và năng lực thực hiện trách nhiệm bảo vệ người yếu thế một cách trung thực, khách quan.
Điều kiện đối với pháp nhân
Theo Điều 50 Bộ luật Dân sự 2015, pháp nhân muốn trở thành người giám hộ phải:
- Có năng lực pháp lý dân sự phù hợp
- Có điều kiện về nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất để thực hiện việc giám hộ
Thường thì các tổ chức như cơ sở bảo trợ xã hội, trung tâm công tác xã hội hoặc hội đoàn thể có liên quan sẽ được xem xét làm người giám hộ pháp nhân.
Quyền và nghĩa vụ của người giám hộ
Quyền của người giám hộ
Người giám hộ được pháp luật trao quyền để đại diện hợp pháp cho người được giám hộ, bao gồm:
- Sử dụng tài sản của người được giám hộ để chi trả các khoản chi phí thiết yếu, sinh hoạt
- Đại diện trong các giao dịch dân sự nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho người được giám hộ
- Yêu cầu thanh toán các khoản chi hợp lý phát sinh trong quá trình quản lý tài sản và chăm sóc người được giám hộ
Những quyền này không phải là quyền sở hữu mà chỉ là quyền quản lý và sử dụng đúng mục đích, có trách nhiệm và minh bạch.
Nghĩa vụ của người giám hộ
Nghĩa vụ của người giám hộ được xác định rõ theo từng nhóm đối tượng:
- Đối với người dưới 15 tuổi: chăm sóc, giáo dục, quản lý tài sản, đại diện trong giao dịch dân sự.
- Đối với người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi: tương tự như trên nhưng người được giám hộ có thể thực hiện một số giao dịch dân sự theo pháp luật quy định.
- Đối với người mất năng lực hành vi dân sự: chăm sóc, điều trị bệnh, quản lý tài sản, thực hiện các giao dịch thay thế để bảo vệ lợi ích của người được giám hộ.
- Đối với người có khó khăn trong nhận thức: nghĩa vụ tùy theo quyết định của Tòa án, có thể bao gồm quản lý tài sản, hỗ trợ ra quyết định hoặc chăm sóc.
Người giám hộ phải thực hiện các nghĩa vụ trên với tinh thần trách nhiệm cao, trung thực, đúng quy định pháp luật và không được trục lợi cá nhân.
Mời các bạn xem video tại Kênh youtube An ninh và Đời sống:
Trách nhiệm pháp lý và giám sát người giám hộ
Giám sát hoạt động của người giám hộ
Để ngăn ngừa lạm quyền hoặc xâm phạm đến quyền lợi của người được giám hộ, pháp luật quy định có cơ chế giám sát hoạt động của người giám hộ. Cơ quan có thẩm quyền như Tòa án, UBND hoặc người thân thích có thể yêu cầu chấm dứt việc giám hộ nếu có căn cứ cho rằng người giám hộ vi phạm nghĩa vụ.
Ngoài ra, người giám hộ phải báo cáo tình trạng tài sản, sức khỏe và các vấn đề liên quan của người được giám hộ theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.
Chấm dứt việc giám hộ
Việc giám hộ sẽ chấm dứt khi:
- Người được giám hộ đã đủ năng lực hành vi dân sự
- Có người giám hộ mới thay thế theo quyết định của Tòa án
- Người giám hộ chết hoặc mất năng lực hành vi dân sự
- Có quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc chấm dứt giám hộ
Khi việc giám hộ kết thúc, người giám hộ có trách nhiệm bàn giao lại toàn bộ tài sản và giấy tờ liên quan cho người được giám hộ hoặc người giám hộ mới theo quy định.
Kết luận
Người giám hộ không chỉ là một vai trò pháp lý mà còn là một trách nhiệm đạo đức và xã hội quan trọng. Họ chính là chỗ dựa cho những người không có khả năng tự bảo vệ mình, giúp đảm bảo quyền lợi, nhân phẩm và sự phát triển ổn định cho người được giám hộ. Việc hiểu rõ các quy định liên quan đến người giám hộ là cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả hai bên.
Website An ninh Và Đời sống mong rằng bài viết này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn về người giám hộ trong pháp luật dân sự. Nếu bạn thấy nội dung hữu ích, hãy để lại bình luận, chia sẻ bài viết đến người thân, bạn bè và đừng quên theo dõi website An ninh Và Đời sống để cập nhật thêm nhiều kiến thức pháp luật hữu ích khác.