Chiếm đoạt tài sản là một trong những hành vi nguy hiểm cho xã hội, gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của cá nhân, tổ chức và sự ổn định của cộng đồng. Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao ngày càng có nhiều thủ đoạn chiếm đoạt tinh vi, từ lừa đảo trực tiếp cho đến sử dụng công nghệ cao? Vậy chiếm đoạt tài sản được hiểu như thế nào, gồm những tội phạm nào và khi nào thì người phạm tội có thể được miễn trách nhiệm hình sự? Hãy cùng website An ninh và Đời sống tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây, đồng thời đừng quên để lại bình luận, chia sẻ và theo dõi website để cập nhật thêm nhiều kiến thức pháp luật hữu ích.
Khái niệm và quy định pháp luật về chiếm đoạt tài sản
Chiếm đoạt tài sản được hiểu như thế nào?
Theo Bộ luật Hình sự 2015 và Luật sửa đổi bổ sung năm 2017, chưa có định nghĩa trực tiếp về chiếm đoạt tài sản. Tuy nhiên, có thể hiểu chiếm đoạt tài sản là hành vi cố ý chuyển dịch trái pháp luật tài sản thuộc quyền quản lý hợp pháp của người khác sang cho mình nhằm chiếm giữ hoặc sử dụng bất hợp pháp. Đây là hành vi thể hiện rõ ý chí chiếm đoạt, xâm phạm quyền sở hữu và làm ảnh hưởng đến trật tự xã hội.
Dưới góc độ pháp lý, Điều 8 Bộ luật Hình sự 2015 quy định tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội, do cá nhân có đủ năng lực trách nhiệm hình sự hoặc pháp nhân thương mại thực hiện, có thể do cố ý hoặc vô ý. Các hành vi chiếm đoạt tài sản thuộc nhóm tội phạm xâm phạm đến quyền sở hữu, trật tự an toàn xã hội và lợi ích hợp pháp của công dân.
Các tội phạm về chiếm đoạt tài sản trong luật hình sự
Các quy định liên quan đến chiếm đoạt tài sản xuất hiện rải rác trong nhiều chương của Bộ luật Hình sự. Có thể chia thành các nhóm chính như sau:
- Trong Chương XVI Bộ luật Hình sự 2015:
- Tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản (Điều 169).
- Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản (Điều 172).
- Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174).
- Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175, sửa đổi năm 2017).
- Trong Mục 2 Chương XXI Bộ luật Hình sự 2015:
- Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử để chiếm đoạt tài sản (Điều 290).
- Trong Mục 1 Chương XXIII Bộ luật Hình sự 2015 về các tội phạm chức vụ:
- Tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản (Điều 355).
Có thể thấy, phạm vi điều chỉnh của pháp luật về chiếm đoạt tài sản rất rộng, bao gồm từ hành vi trực tiếp dùng vũ lực, gian dối, lợi dụng tín nhiệm cho đến việc sử dụng công nghệ cao hoặc quyền lực để chiếm đoạt.
Xem thêm: Rủi Ro Mua Vàng Online: Cảnh Báo Lừa Đảo Tinh Vi
Nhà Thông Minh Smart Home: Cẩn Trọng Với Những Rủi Ro Tiềm Ẩn
Cơ chế miễn trách nhiệm hình sự và hậu quả pháp lý
Khi nào người phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự?
Pháp luật hiện hành không chỉ mang tính răn đe mà còn thể hiện tính nhân đạo khi đặt ra những trường hợp miễn trách nhiệm hình sự đối với tội phạm về chiếm đoạt tài sản. Theo Điều 29 Bộ luật Hình sự 2015 và Luật sửa đổi 2017, có hai nhóm căn cứ:
- Miễn trách nhiệm hình sự bắt buộc:
- Khi có sự thay đổi chính sách, pháp luật khiến hành vi phạm tội không còn nguy hiểm.
- Khi có quyết định đại xá.
- Miễn trách nhiệm hình sự có thể được xem xét:
- Khi tình hình thay đổi khiến người phạm tội không còn nguy hiểm.
- Người phạm tội mắc bệnh hiểm nghèo, mất khả năng gây nguy hiểm.
- Người phạm tội tự thú, hợp tác, khắc phục hậu quả, lập công lớn hoặc có cống hiến đặc biệt.
- Đối với tội ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng do vô ý, nếu đã khắc phục hậu quả và được bị hại đồng ý hòa giải.
Như vậy, đối với tội phạm chiếm đoạt tài sản, pháp luật vẫn mở ra cơ hội cho người phạm tội được sửa chữa, nếu biết hối cải và có hành động tích cực khắc phục sai lầm.
Mời các bạn xem video tại Kênh youtube An ninh và Đời sống:
Người phạm tội chiếm đoạt tài sản có bị tước quyền công dân không?
Đây là vấn đề nhiều người quan tâm khi nghiên cứu về chiếm đoạt tài sản. Theo Điều 44 Bộ luật Hình sự 2015, công dân Việt Nam bị kết án phạt tù về tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội mà luật quy định có thể bị tước một số quyền công dân. Những quyền này bao gồm:
- Quyền ứng cử đại biểu cơ quan quyền lực Nhà nước.
- Quyền làm việc trong cơ quan nhà nước và phục vụ trong lực lượng vũ trang.
Thời hạn tước quyền công dân kéo dài từ 1 đến 5 năm, tính từ khi chấp hành xong hình phạt tù hoặc kể từ ngày bản án có hiệu lực nếu được hưởng án treo. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp phạm tội chiếm đoạt tài sản đều bị tước quyền công dân. Việc này phụ thuộc vào mức độ, tính chất của hành vi và quyết định cụ thể của Tòa án.
Ý nghĩa và bài học rút ra từ các quy định pháp luật
Chiếm đoạt tài sản không chỉ là hành vi vi phạm quyền lợi cá nhân mà còn làm xói mòn niềm tin xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh, trật tự. Việc pháp luật quy định chặt chẽ về các tội danh chiếm đoạt tài sản góp phần đảm bảo công bằng, răn đe và phòng ngừa. Đồng thời, các cơ chế nhân đạo như miễn trách nhiệm hình sự cũng khuyến khích người phạm tội hối cải, hướng thiện.
Mỗi công dân cần hiểu rõ các quy định liên quan đến chiếm đoạt tài sản để tự bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, đồng thời nâng cao ý thức phòng ngừa. Đây cũng là cách góp phần xây dựng xã hội an toàn, văn minh, nơi pháp luật được tôn trọng và công lý được thực thi.
Hãy để lại bình luận, chia sẻ bài viết và theo dõi website An ninh và Đời sống để cập nhật thêm nhiều kiến thức pháp luật hữu ích, giúp bạn và gia đình luôn vững vàng trước mọi thủ đoạn chiếm đoạt tài sản trong đời sống hiện nay./.